4041. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 8: My school things lesson 3/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
4042. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 7: My school things lesson 2/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
4043. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 8: My shool things lesson 1/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
4044. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 7: class room instruction lesson 3/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
4045. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 7: class room instruction lesson 2/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
4046. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 7: class room instruction lesson 1/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
4047. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 6: Our school lesson 3/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
4048. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 6: Our school lesson 2/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
4049. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 6: Our school lesson 1/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
4050. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 5: My hobbies lesson 3/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
4051. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 5: My hobbies lesson 2/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
4052. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 5: My hobbies lesson 1/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
4053. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 4: Our bodi es lesson 3/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
4054. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 4: Our bodi es lesson 2/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
4055. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 4: Our bodi es lesson 1/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
4056. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 3: Our friends lesson 3/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
4057. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 3: Our friends lesson 2/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;
4058. VŨ THỊ PHƯỢNG
Unit 2: Our friends/ Vũ Thị Phượng: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;